TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp ba

gấp ba

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gồm ba

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ba dãy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ba cực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ba lần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gấp ba

triple

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 threefold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gấp ba

dreifach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dreimal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dreifach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drillings-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.

Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.

Die Seitengruppe des Styrols (Bild 1), der Phenylring (= Benzolring mit fehlendem H-Atom), ist fast dreimalso groß wie der Baustein der Hauptkette.

Các nhóm nhánh của styren (Hình 1), tức các vòng phenyl (vòng benzen thiếu một nguyên tử H), hầu như lớn gấp ba lần mođun kết cấu cơ bản của mạch chính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreifach- /pref/HOÁ/

[EN] triple

[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần

Drillings- /pref/L_KIM/

[EN] triple

[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

triple

gấp ba; ba dãy; ba cực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triple

Gồm ba, gấp ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threefold, triple

gấp ba

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gấp ba

dreifach (a), dreimal (a); so gấp ba das Dreifache; tăng gấp ba verdreifachen vt; sich verdreifachen