TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreifach

trioza

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ba cấu tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba nguyên tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậc ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp ba lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dreifach

triose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

treble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ternary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dreifach

dreifach

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dreifach

triose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

triple

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreifach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffer: 3fach)/

(có) ba cái; ba thứ; gấp ba lần;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dreifach

triple

dreifach

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreifach /I a/

có] ba phẩn, ba thú, ba lần; II adv lần thú ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreifach /adj/HOÁ/

[EN] ternary, triple

[VI] (thuộc) ba cấu tử, ba nguyên tố, bậc ba

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dreifach

treble

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

triose

[DE] dreifach

[VI] trioza

[FR] triose