Việt
ba phần
ba đoạn
ba lần
gấp ba
ba thú
ba mặt.
Anh
tripartite
triple
trimerous
Đức
trimer
Dreifach-
Drillings-
dreidoppelt
Die Werkzeugplatten (Bild 2) können in drei Werkzeugabschnitte unterteilt werden:
Các tấm khuôn này (Hình 2) có thể được chia thành ba phần:
Das Befehlssymbol kann man in drei Felder einteilen.
Ký hiệu lệnh thực thi được chia làm ba phần.
dreidoppelt /a/
có] ba phần, ba thú, ba mặt.
Dreifach- /pref/HOÁ/
[EN] triple
[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần
Drillings- /pref/L_KIM/
ba đoạn,ba phần
[DE] trimer
[EN] trimerous
[VI] ba đoạn; ba phần
tripartite, triple /hóa học & vật liệu/