TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba đoạn

ba đoạn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ba phần

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ba đoạn

trimerous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ba đoạn

trimer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenn z. B. im ddATP-Ansatz Abbruch-Fragmente von 2, 7 und 8 Basen entstehen, dann lässt sich daraus schließen, dass auf dem Matrizenstrang an Position 2, 7 und 8 die zu Adenin komplementäre Base Thymin vorhanden ist (Bild 1).

Thí dụ, ở khởi điểm ddATP xuất hiện ba đoạn gãy (demolition fragment) 2, 7 và 8 base và như vậy có thể kết luận rằng, trên mạch khuôn ở vị trí 2, 7 và 8, là Thymin, base bổ sung cho Adenin (Hình 1).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ba đoạn,ba phần

[DE] trimer

[EN] trimerous

[VI] ba đoạn; ba phần