TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahllos

không lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wahllos

haphazard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aleatory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wahllos

wahllos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

zufällig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

willkürlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ungeordnet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

wahllos

aléatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Molekülfäden sind wahllos durcheinander.

Tất cả các sợiphân tử đều phân bố vô trật tự.

Die nicht vernetzten Molekülfäden amorpher Kunststoffe liegen wahllos durcheinander.

Các sợi phân tử không kết mạng của chất dẻo vô định hình phân bố vô trật tự.

Die Abbildung (Bild 1) zeigt die unvernetzten Molekülfäden eines amorphen Kunststoffs im Modell. Alle Molekülfäden sind wahllos durcheinander.

Hình bên (Hình 1) cho thấy các sợi phân tử không kết mạng của một chất dẻo vô định hình trong mô hình. Tất cả các sợi phân tử đều phân bố vô trật tự.

Từ điển Polymer Anh-Đức

random

zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahllos /a, adv/

1. không lựa chọn; 2. (willkürlich) tự ý, chuyên quyền, độc đoán.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wahllos /IT-TECH/

[DE] wahllos

[EN] aleatory

[FR] aléatoire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahllos

haphazard