TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungeordnet

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eordnet a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nền nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hệ thóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có qui củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có qui củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ungeordnet

random

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ungeordnet

ungeordnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

zufällig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wahllos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

willkürlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Findet keine elektrische Ansteuerung der Magnetspule statt, befinden sich die magnetischen Partikel ungeordnet im Dämpfer- öl.

Nếu cuộn cảm từ không được kích hoạt bằng điện, các hạt từ tính nằm hỗn độn trong dầu giảm chấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberflächenvliese sind dünne Flächengebilde aus ungeordnet übereinander liegenden Fasern.

Vải không dệt cho bề mặt là những loại vải mỏng làm từ những sợi nằm chồng hỗn độn lên nhau.

Từ điển Polymer Anh-Đức

random

zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeordnet /(Adj.)/

mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang; lung tung; không có qui củ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeordnet /(ung/

(ungeordnet) 1. không trật tự, không nền nếp; 2. mắt trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung, không có hệ thóng, không có qui củ.