TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

random

ngẫu nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

tuỳ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng mạch cắt ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngẫu nhiên 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tùy tiện

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không xếp hàng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tình cờ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tùy ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
random pulse

xung ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

random

random

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

optional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ergodic

 
Từ điển phân tích kinh tế

stochastic

 
Từ điển phân tích kinh tế

arbitrary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subjective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capricious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
random pulse

random pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Random

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sporadic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

random

zufällig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

willkürlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wählbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufall-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wahlfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wahllos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ungeordnet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

random

aléatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbitraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The future would be indistinguishable from the past. Sequences of events would be just so many random scenes from a thousand novels. History would be indistinct, like the mist slowly gathered by treetops in evening.

Bằng không thì tương lai cũng chẳng khác gì hơn những màn chọn phứa từ nghìn quyển tiểu thuyết và lịch sử thì cũng mù mờ như lớp sương mù tối tối vẫn tụ trên các ngọn cây.

In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrary,random,subjective,capricious

[DE] willkürlich

[EN] arbitrary, random, subjective, capricious

[FR] arbitraire

[VI] tùy ý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random pulse, Random, sporadic

xung ngẫu nhiên

Từ điển phân tích kinh tế

random,ergodic,stochastic

ngẫu nhiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random /ENG-ELECTRICAL/

[DE] zufällig

[EN] random

[FR] aléatoire

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Random

Tình cờ, ngẫu nhiên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

random

ngẫu nhiên

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Random

tùy tiện, không xếp hàng

Từ điển toán học Anh-Việt

random

ngẫu nhiên 

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

random

Ngẫu nhiên

Từ điển Polymer Anh-Đức

random

zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

random

hướng mạch cắt ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wählbar /adj/M_TÍNH/

[EN] random

[VI] ngẫu nhiên

Zufall- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, L_KIM, CH_LƯỢNG/

[EN] random

[VI] (thuộc) ngẫu nhiên

zufällig /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] random

[VI] ngẫu nhiên

wahlfrei /adj/M_TÍNH/

[EN] optional, random

[VI] tuỳ chọn, ngẫu nhiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

random

ngẫu nhiên