Việt
ngẫu nhiên
tuỳ chọn
hướng mạch cắt ngang
ngẫu nhiên
tùy tiện
không xếp hàng
Tình cờ
ngẫu nhiên.
tùy ý
xung ngẫu nhiên
Anh
random
optional
ergodic
stochastic
arbitrary
subjective
capricious
random pulse
Random
sporadic
Đức
zufällig
willkürlich
wählbar
Zufall-
wahlfrei
wahllos
ungeordnet
Pháp
aléatoire
arbitraire
The future would be indistinguishable from the past. Sequences of events would be just so many random scenes from a thousand novels. History would be indistinct, like the mist slowly gathered by treetops in evening.
Bằng không thì tương lai cũng chẳng khác gì hơn những màn chọn phứa từ nghìn quyển tiểu thuyết và lịch sử thì cũng mù mờ như lớp sương mù tối tối vẫn tụ trên các ngọn cây.
In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.
Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.
arbitrary,random,subjective,capricious
[DE] willkürlich
[EN] arbitrary, random, subjective, capricious
[FR] arbitraire
[VI] tùy ý
random pulse, Random, sporadic
random,ergodic,stochastic
random /ENG-ELECTRICAL/
[DE] zufällig
[EN] random
[FR] aléatoire
Tình cờ, ngẫu nhiên.
tùy tiện, không xếp hàng
Ngẫu nhiên
zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet
wählbar /adj/M_TÍNH/
[VI] ngẫu nhiên
Zufall- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, L_KIM, CH_LƯỢNG/
[VI] (thuộc) ngẫu nhiên
zufällig /adj/Đ_LƯỜNG/
wahlfrei /adj/M_TÍNH/
[EN] optional, random
[VI] tuỳ chọn, ngẫu nhiên