Việt
tùy ý
tuỳ chọn
ngẫu nhiên
mặc ỷ
tự do lựa chọn.
tự do lựa chọn
Anh
optional
random
Đức
wahlfrei
wahlfrei /(Adj.)/
tùy ý; tự do lựa chọn;
wahlfrei /a u adv/
tùy ý, mặc ỷ, tự do lựa chọn.
wahlfrei /adj/M_TÍNH/
[EN] optional, random
[VI] tuỳ chọn, ngẫu nhiên