TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitrary

tùy ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tùy ý bất kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chuyên Quyết

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

arbitrary

arbitrary

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

random

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subjective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capricious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

arbitrary

arbiträren

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Willkür

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

willkürlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

arbitrary

arbitraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrary,random,subjective,capricious

[DE] willkürlich

[EN] arbitrary, random, subjective, capricious

[FR] arbitraire

[VI] tùy ý

Từ điển toán học Anh-Việt

arbitrary

tùy ý

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

arbitrary

[EN] arbitrary

[DE] Willkür

[VI] Chuyên Quyết

[VI] quyết định duy chủ quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arbitrary /cơ khí & công trình/

tùy ý bất kỳ

arbitrary /toán & tin/

tùy ý bất kỳ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

arbitrary

Fixed or done capriciously.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

arbitrary

arbiträren

arbitrary