TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitraire

Trọng tài

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tùy ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arbitraire

randomness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrariness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

random

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subjective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capricious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

arbitraire

willkürlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Willkür

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beliebig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

arbitraire

arbitraire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Choix arbitraire

Sự lụa chọn tùy ý. 2.

Pouvoir arbitraire

Chính quyền dộc doán, quyền hành dộc doán. >

L’arbitraire royal

Quyền chuyên chế của nhà vua.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arbitraire

arbitraire

beliebig, willkürlich

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbitraire

[DE] Willkür

[EN] randomness, arbitrariness

[FR] Arbitraire

[VI] Trọng tài

arbitraire

[DE] willkürlich

[EN] arbitrary, random, subjective, capricious

[FR] arbitraire

[VI] tùy ý

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arbitraire

arbitraire [aRbitRER] adj. 1. Tùy ý, tùy tiện, không theo luật lệ nào. Choix arbitraire: Sự lụa chọn tùy ý. 2. Độc đoán, độc tài: Pouvoir arbitraire: Chính quyền dộc doán, quyền hành dộc doán. > n. m. Quyền chuyên chế. L’arbitraire royal: Quyền chuyên chế của nhà vua. 3. TOÁN Quantité, fonction arbitraire: Lượng tùy ý, hàm tùy ý.