TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

willkürlich

Chuyên Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

tùy ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ doán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

willkürlich

random

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrary/random

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

arbitrariness

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

at random

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

arbitrary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subjective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capricious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

willkürlich

willkürlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zufällig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wahllos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ungeordnet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beliebig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

willkürlich

arbitraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Da nur das Verhältnis der stöchiometrischen Zahlen zueinander von Bedeutung ist, kann man willkürlich ~1 = 1 setzen und die anderen Zahlen als Vielfache von 1 berechnen.

Vì chỉ có tỷ lệ các hệ số hợp thức với nhau là quan trọng nên ta có thể tự ý chọn v1 = 1 và tính phép nhân với các số còn lại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beliebig,willkürlich

arbitraire

beliebig, willkürlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

willkürlich /a/

1. tự do, thoải mái, vũ doán, võ đoán; 2. tùy tiện, tự ý, tự tiện.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

willkürlich

[DE] willkürlich

[EN] arbitrary, random, subjective, capricious

[FR] arbitraire

[VI] tùy ý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

willkürlich

at random

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Willkürlich

[EN] arbitrariness

[DE] Willkürlich

[VI] Chuyên Tính

[VI] tính chất chuyên chế

Từ điển Polymer Anh-Đức

arbitrary/random

willkürlich

random

zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet