Việt
Chuyên Tính
tùy ý
tự do
thoải mái
vũ doán
võ đoán
tùy tiện
tự ý
tự tiện.
Anh
random
arbitrary/random
arbitrariness
at random
arbitrary
subjective
capricious
Đức
willkürlich
zufällig
wahllos
ungeordnet
beliebig
Pháp
arbitraire
Da nur das Verhältnis der stöchiometrischen Zahlen zueinander von Bedeutung ist, kann man willkürlich ~1 = 1 setzen und die anderen Zahlen als Vielfache von 1 berechnen.
Vì chỉ có tỷ lệ các hệ số hợp thức với nhau là quan trọng nên ta có thể tự ý chọn v1 = 1 và tính phép nhân với các số còn lại.
beliebig,willkürlich
beliebig, willkürlich
willkürlich /a/
1. tự do, thoải mái, vũ doán, võ đoán; 2. tùy tiện, tự ý, tự tiện.
[DE] willkürlich
[EN] arbitrary, random, subjective, capricious
[FR] arbitraire
[VI] tùy ý
Willkürlich
[EN] arbitrariness
[DE] Willkürlich
[VI] Chuyên Tính
[VI] tính chất chuyên chế
zufällig, wahllos, willkürlich, ungeordnet