TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

võ đoán

võ đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán liều lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tín lý hóa 2. Độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ trương độc đoán.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chủ nghĩa giáo điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đoán luận 2. Độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên đoán.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra thành giáo điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo điều hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ doán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

võ đoán

dogmatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rash judgment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogmatizing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogmatism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

võ đoán

dogmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dogmatisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willkürlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

willkürlich /a/

1. tự do, thoải mái, vũ doán, võ đoán; 2. tùy tiện, tự ý, tự tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dogmatisch /(Adj.)/

(bildungsspr , meist abwertend) võ đoán; giáo điều; độc đoán;

dogmatisieren /(sw. V.; hat)/

đưa ra thành giáo điều; giáo điều hóa; quyết đoán; võ đoán;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dogmatic

Thuộc tín lý, võ đoán

rash judgment

Võ đoán, phán đoán liều lĩnh, xét đoán (Mt 7:1-2)

dogmatizing

1. Tín lý hóa 2. Độc đoán, võ đoán, chủ trương độc đoán.

dogmatism

1. Chủ nghĩa giáo điều, chủ nghĩa độc đoán, độc đoán luận [bất cứ lý luận hay thái độ nào mà không chấp nhận ý kiến hoặc tiền đều của mình bị phê phán dù là hợp lý] 2. Độc đoán, võ đoán, chuyên đoán.