Việt
Giáo điều hóa
quyết đoán
khẳng định võ đoán
đưa ra thành giáo điều
võ đoán
Anh
dogmatize
Đức
dogmatisieren
dogmatisieren /(sw. V.; hat)/
đưa ra thành giáo điều; giáo điều hóa; quyết đoán; võ đoán;
Giáo điều hóa, khẳng định võ đoán, quyết đoán