Việt
giáo điều
giáo điều.
giáo lý
tín điều
võ đoán
độc đoán
Đức
dogmatisch
dogmatisch /(Adj.)/
(thuộc) giáo điều; giáo lý; tín điều;
(bildungsspr , meist abwertend) võ đoán; giáo điều; độc đoán;
dogmatisch /a/
1. (tôn giáo) [có tính chắt] giáo điều; [dựa vào] giáo lý; 2. (nghĩa bóng) [có tính chất] giáo điều.