TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dogmatisch

giáo điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo điều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dogmatisch

dogmatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dogmatisch /(Adj.)/

(thuộc) giáo điều; giáo lý; tín điều;

dogmatisch /(Adj.)/

(bildungsspr , meist abwertend) võ đoán; giáo điều; độc đoán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dogmatisch /a/

1. (tôn giáo) [có tính chắt] giáo điều; [dựa vào] giáo lý; 2. (nghĩa bóng) [có tính chất] giáo điều.