Việt
tự do
thoải mái
vũ doán
võ đoán
tùy tiện
tự ý
tự tiện.
Đức
willkürlich
willkürlich /a/
1. tự do, thoải mái, vũ doán, võ đoán; 2. tùy tiện, tự ý, tự tiện.