TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xét đoán

xét đoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết qua việc quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Võ đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán liều lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài 2. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xử 3. Thủ lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nhận xẻt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xét đoán

rash judgment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xét đoán

beurteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n richten

tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội;

j-n zugrunde richten

giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für gut befinden

đánh giá điều gì là tốt', er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội.

etw. an etw. (Dat.) ablesen

đọc được điều gì qua cái gì

jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen

đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó.

jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài

das ist schwer zu beurteilen

điều ấy thật khó đánh giá.

wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermessen /n -s/

sự] suy xét, xét đoán, xử lý, ý kiến, kiến giải.

Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch

beurteilen /vt/

thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn, xét đoán, suy xét, phán đoán, phán định, nhận định, nhận xét, suy xét, xét, đánh giá.

richten /vt/

1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rash judgment

Võ đoán, phán đoán liều lĩnh, xét đoán (Mt 7:1-2)

judge

1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befinden /(st. V.; hat)/

(geh ) xét đoán; phán xét; đánh giá (einschätzen);

đánh giá điều gì là tốt' , er wurde für tauglich befunden, als Soldat zu dienen: anh ta được chứng nhận là đủ điểu kiện phục vụ trong quân đội. : etw. für gut befinden

ablesen /(st. V.; hat)/

xét đoán; nhận biết qua việc quan sát;

đọc được điều gì qua cái gì : etw. an etw. (Dat.) ablesen đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó. : jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen

beurteilen /(sw. V.; hat)/

nhận xét; đánh giá; phán đoán; phê bình; xét đoán (abschät zen, bewerten);

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài : jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen điều ấy thật khó đánh giá. : das ist schwer zu beurteilen

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh ) có ý kiến; nhận xét; bình phẩm; xét đoán; phê phán;

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1 : wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

ermessen /(st V.; hat)/

đánh giá; cân nhắc; xét đoán; phê bình; nhận xét; ước tính; lượng định;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xét đoán

beurteilen vt, schätzen vt.