TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phê bình

phê bình

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

PHÊ PHÁN

 
Từ Điển Tâm Lý
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phỏng đoán.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách nhẹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi nhận xét mỉa mai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cầu kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lảm nhảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ trích dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết bài nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la rầy ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích một cách hẹp hòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lỗi nhỏ nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy kịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuân thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài 2. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xử 3. Thủ lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phê phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám định 2. Phê phán luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê phán học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám biệt pháp.<BR>form ~ Phê phán hình loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê phán hình loại học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình văn thể sự học hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thức sử học.<BR>historical ~ Phê phán lịch sử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lịch sử phê phán học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phê bình

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lời phê bình không tốt đẹp

Thẩm định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời phê bình không tốt đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiển trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế tài.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phê bình

to comment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to criticize

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 criticize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Critical congesture

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

critical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

observation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

criticism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
lời phê bình không tốt đẹp

censure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phê bình

kritisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kritik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermahnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezensieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kritik üben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rezension

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verweis 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweisen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bemerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glosse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklugeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurechtweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besprechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumhacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deckeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beckmessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phê bình

bemangeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phê bình

Critique

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Fähigkeit zur Selbstkritik

Khả năng tự phê bình

Man unterscheidet das „kritische/strenge Eltern-Ich“ (Gebote, Verbote, Kritik, Vorurteile) und das „unterstützende Eltern-Ich“ (Motivation, Hilfsbereitschaft, Fürsorge). Das unterstützende Eltern-Ich:

Người ta phân biệt trạng thái “Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính” (ra lệnh, cấm cản, phê bình, định kiến) và trạng thái “Tôi-Ba mẹ giúp đỡ” (động viên, sẵn sàng giúp đỡ, chăm sóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man rügte die Unentschlos senheit der Regierung

người ta chỉ trích sự chần chừ của chính phủ.

auf jmdm. herumhacken

phê binh chỉ trích ai.

ein Konzert bespre chen

viết bài nhận xét về một buổi hòa nhạc-, das Buch ist schlecht besprochen worden: quyển sách đã bị phê binh là không được hay.

die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte

bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo.

er bemän- gelte den schlechten Service

ông ấy chỉ trích về việc phục vụ kém cỏi.

jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài

das ist schwer zu beurteilen

điều ấy thật khó đánh giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

orgelnde Kritik

[thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; ~

die Kritik eines Búches

bài nhận xét một cuốn sách.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

critical

Phê bình, chỉ trích, khẩn cấp, nguy kịch, trầm trọng

observation

Tuân thủ, quan sát, theo dõi, nhận xét, phê bình, khiển trách

judge

1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].

criticism

1. Phê phán, phê bình, bình luận, giám định 2. Phê phán luận, phê phán học, giám biệt pháp.< BR> form ~ Phê phán hình loại, phê phán hình loại học, phê bình văn thể sự học hình, hình thức sử học.< BR> historical ~ Phê phán lịch sử, lịch sử phê phán học, lịch

censure

Thẩm định, lời phê bình không tốt đẹp, phê bình, khiển trách, chế tài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisieren /[kriti'zrran] (sw. V.; hat)/

phê bình; nhận xét;

rügen /(sw. V.; hat)/

phê bình; chỉ trích;

người ta chỉ trích sự chần chừ của chính phủ. : man rügte die Unentschlos senheit der Regierung

herumhacken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phê bình; chỉ trích dai dẳng [auf + Dat : ai ];

phê binh chỉ trích ai. : auf jmdm. herumhacken

besprechen /bàn bạc với nhau về vấn đề gì; sich mit jmdm. besprechen/

viết bài nhận xét; phê bình (berufsmäßig rezensieren);

viết bài nhận xét về một buổi hòa nhạc-, das Buch ist schlecht besprochen worden: quyển sách đã bị phê binh là không được hay. : ein Konzert bespre chen

verweisen /(st. V.; hat)/

(geh ) phê bình; khiển trách; la rầy (vorhalten);

bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo. : die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte

vermahnen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

khiển trách; phê bình; cảnh cáo;

deckeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phê bình; chỉ trích ai; la rầy ai (kritisieren, rügen, zurechtweisen);

rezensieren /[retsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/

phê bình; nhận xét; điểm (sách, báo ); bình luận;

bemangeln /[ba'merpln] (sw. V.; hat)/

phê bình; chỉ trích; quở mắng; khiển trách (kritisieren, rügen, beanstanden);

ông ấy chỉ trích về việc phục vụ kém cỏi. : er bemän- gelte den schlechten Service

beurteilen /(sw. V.; hat)/

nhận xét; đánh giá; phán đoán; phê bình; xét đoán (abschät zen, bewerten);

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài : jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen điều ấy thật khó đánh giá. : das ist schwer zu beurteilen

beckmessern /(sw. V.; hat) (abwertend)/

phê bình; chỉ trích một cách hẹp hòi; bắt lỗi nhỏ nhặt;

ermessen /(st V.; hat)/

đánh giá; cân nhắc; xét đoán; phê bình; nhận xét; ước tính; lượng định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermahnen /vt/

khiển trách, phê bình,

Rezension /f =, -en/

bài] phê bình, nhận xét.

Verweis 1 /m -es, -e/

lôi] phê bình, khiển trách nhẹ.

verweisen I /vt (j-m)/

phê bình, khiển trách nhẹ.

Kritik /f =, -en/

1. [sự] phê bình, phê phán, chỉ trích; n orgelnde Kritik [thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; Kritik an j-m, an etw. (D) üben phê bình, chí trích, phê phán; 2. [bài] phê bình, nhận xét, góp ý; die Kritik eines Búches bài nhận xét một cuốn sách.

rezensieren /vt/

phê bình, nhận xét, điểm.

Bemerken /n -s/

lòi, ý kiến] nhận xét, phê bình, khiển trách

kritisieren /vt/

phê bình, nhận xét, phê phán.

Glosse /f =, -n/

1. (triết, luật) [lỏi] phê bình, phê phán; 2. lôi nhận xét mỉa mai.

beklugeln /vt/

làm cầu kỳ, phê bình, phê phán, chỉ trích, nhận xét.

Zurechtweisung /í =, -en/

í =, -en điều, lòi, bản] chĩ thị, chỉ bảo, hưóng dẫn, chĩ giáo, huấn thị, phê bình, khiển trách nhẹ.

besprechen /vt/

1. nói, thảo luận; 2. cho nhận xét, nhận xét, phê bình; 3. nói thu đĩa, nói thu dây; 4. nói lảm nhảm;

Besprechung /f=, -en/

1. [sự] thảo luận, hội nghị, hội họp, hội ý, đàm luận; 2. đàm phán; 3. [sự, bản] nhận xét, phê bình; 4. [sự] đọc chú, niệm chú; [lòi] chủ, thần chú.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Critical congesture

Phê bình, phỏng đoán.

Từ Điển Tâm Lý

PHÊ BÌNH,PHÊ PHÁN

[VI] PHÊ BÌNH, PHÊ PHÁN

[FR] Critique

[EN]

[VI] Khả năng kiểm tra, thảo luận về những ý kiến, dư luận trước khi tiếp nhận hay gạt bỏ, cũng như kiểm tra suy nghĩ về thái độ hay cách ứng xử của một con người hay một tập thể. Được phát huy cao độ ở những người quen nghiên cứu khoa học, các khả năng ấy mới bảo đảm tính khách quan của mọi xét đoán suy luận. Cần giáo dục cho trẻ em khả năng ấy ngay từ đầu. Thiếu khả năng phê phán (và tự phê) là một triệu chứng thường gặp ở những người trí lực kém; và về già là một triệu chứng lão hóa sớm. Cũng có triệu chứng phê phán quá mức độ cần thiết thường gặp ở chứng bệnh paranoia (x. từ này); mất khả năng tự phê, không đánh giá được hành vi của mình là một triệu chứng khá sớm trong một số tâm bệnh, trong lúc về nhiều mặt ứng xử còn có vẻ bình thường. Khi tái hiện khả năng tự phê, cũng là triệu chứng bệnh giảm nhẹ, lúc ấy bắt đầu nhận ra tính bệnh hoạn của một số hiện tượng tâm lý của bản thân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 criticize /xây dựng/

phê bình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phê bình

kritisieren vt; Kritik üben; Kritik f; tự phê bình Selbstkritik f. .

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phê bình

to comment, to criticize