Việt
phê bình
chỉ trích
quở mắng
khiển trách
xem bemäkeln-
lên án
kết án
quy tội
khiển trách.
Đức
bemangeln
bemängeln
er bemän- gelte den schlechten Service
ông ấy chỉ trích về việc phục vụ kém cỏi.
bemängeln /vt/
xem bemäkeln-, lên án, kết án, quy tội, chỉ trích, khiển trách.
bemangeln /[ba'merpln] (sw. V.; hat)/
phê bình; chỉ trích; quở mắng; khiển trách (kritisieren, rügen, beanstanden);
er bemän- gelte den schlechten Service : ông ấy chỉ trích về việc phục vụ kém cỏi.