beklugeln /vt/
làm cầu kỳ, phê bình, phê phán, chỉ trích, nhận xét.
Bemänglung /f =, -en/
sự] tìm thiểu sót, lên án, kết tội, chỉ trích, khiển trách; [lời] chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quđ mắng, chủi mắng.
tadeln /vt (wegen G, für A)/
vt (wegen G, für A) bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích, lên án.
bemängeln /vt/
xem bemäkeln-, lên án, kết án, quy tội, chỉ trích, khiển trách.
Kritik /f =, -en/
1. [sự] phê bình, phê phán, chỉ trích; n orgelnde Kritik [thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; Kritik an j-m, an etw. (D) üben phê bình, chí trích, phê phán; 2. [bài] phê bình, nhận xét, góp ý; die Kritik eines Búches bài nhận xét một cuốn sách.
monieren /vt/
1. nhắc nhỏ, nhắc đến, nhắc lại, khiển trách, quỏ trách, bài xích, chê bai, chỉ trích, xoi mói, moi móc; 2. (thương mại) quảng cao.