Anklage /f =, -n/
sự] buộc tội, kết tội, lên án; [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện;
Anschuldigung /f =, -en/
sự] buộc tội, kết tội, bắt tội.
chenbeurteilen
kết án, lên án, kết tội, buộc tội (ai).
Bemänglung /f =, -en/
sự] tìm thiểu sót, lên án, kết tội, chỉ trích, khiển trách; [lời] chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quđ mắng, chủi mắng.
bezeihen /(G)/
buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.
verknacken /vt/
kết án, lên án, kết tội, buộc tội, qui tội, khép tội.
zeihen /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.
Verdammung /f =, -en/
1. [sự] kết án, lên án, kết tội, buộc tội; 2. [lòi] nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
beschuldigen /vt (G)/
buộc tội, kết tội, bắt buộc, khép tội, kiện, thưa kiện, tố tụng.
verdammen /vt/
1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.
Belastung /f =, -en/
1. [sự] chất tải, thồ; 2. (kĩ thuật) tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh; úng suất, úng lực, súc căng, sự càg; 3. [nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, vất vả, gian lao, gian khôrp; 4. (tài chính) [sự] ghi sổ nỢ; 5. (luật) [sự] kết tội, vạch mặt, vạch tội-