zeihen /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.
überführen I /vt (G)/
vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần, vạch mặt chỉ trán, bắt quả tang.
belasten /vt/
1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.