TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch tội

kết tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bằng chứng buộc tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch mặt chỉ trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt quả tang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem beláden 1 và 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên vào sổ nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két tọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vạch tội

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überführen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -s Konto mit tausend Mark belasten

ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeihen /vt (G)/

vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, buộc tội, kết tội, khép tội.

überführen I /vt (G)/

vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần, vạch mặt chỉ trán, bắt quả tang.

belasten /vt/

1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /las .ten (sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) kết tội; kết án; vạch tội; nêu bằng chứng buộc tội (beschuldigen);