Việt
xem beláden 1 và 2
biên vào sổ nỢ
két tọi
kết án
công tô
công cáo
vạch tội
vạch lỗi
vạch mặt
vạch trần.
Đức
belasten
j -s Konto mit tausend Mark belasten
ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.
belasten /vt/
1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.