Việt
chất tải
gia tải
gãy ứng suất
làm bẩn
làm ô nhiễm
xem beláden 1 và 2
biên vào sổ nỢ
két tọi
kết án
công tô
công cáo
vạch tội
vạch lỗi
vạch mặt
vạch trần.
Anh
load
pollute
charge
stress
to load
stress vb
load vb
strain vb
Đức
belasten
stressen
verschmutzen
verunreinigen
beflecken
füllen
auffüllen
beladen
beanspruchen
dehnen
spannen
deformieren
verformen
verziehen
abseihen
Pháp
charger
Die Kurbelwelle würde unruhig laufen und Kurbelwelle und Lager stark belasten.
Nếu không trục khuỷu sẽ chạy không êm và trục khuỷu cùng bộ đỡ sẽ chịu ứng lực mạnh.
Pflanzenschutzmittel im Boden, Grund- und Trinkwasser und Nahrungsmitteln belasten und schädigen:
Thuốc bảo vệ thức vật trong đất, nước ngầm và nước uống làm ô nhiễm và gây hại cho:
Abwasser darf die Gewässer nicht so belasten, dass ihre natürliche Selbstreinigung überfordert wird.
Nước thải không được phép làm ô nhiễm môi trường nước đến mức vượt quá khả năng tự làm sạch tự nhiên của nó.
Weit über 4000 Stoffe belasten die Luft. Diese Luftschadstoffe kommen als Gase, Dämpfe und Stäube vor.
Trên 4000 chất làm ô nhiễm không khí. Những chất này tồn tại dưới dạng khí, hơi và bụi.
Abwasser nicht unnötig belasten — wegen vieler wassergefährdender Stoffe gilt dies besonders auch in Labor und Betrieb,
tránh làm ô nhiễm nước thải một cách không cần thiết − điều này cần phải làm, nhất là trong phòng thí nghiệm và ở xí nghiệp,
j -s Konto mit tausend Mark belasten
ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.
stressen, belasten
verschmutzen, verunreinigen, belasten; beflecken
füllen, auffüllen, beladen, belasten, beanspruchen
belasten, dehnen, spannen; deformieren, verformen, verziehen; (filter) abseihen
belasten /ENG-ELECTRICAL/
[DE] belasten
[EN] to load
[FR] charger
belasten /vt/
1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.
belasten /vt/XD/
[EN] load
[VI] chất tải, gia tải
belasten /vt/V_LÝ/
[EN] stress
[VI] gãy ứng suất
belasten /vt/KTA_TOÀN/
[EN] pollute
[VI] làm bẩn, làm ô nhiễm