TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belasten

chất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gãy ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem beláden 1 và 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên vào sổ nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két tọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

belasten

load

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pollute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

charge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stress vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

load vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

strain vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

belasten

belasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

stressen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verschmutzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verunreinigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beflecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

füllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beladen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beanspruchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

deformieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verformen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abseihen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

belasten

charger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kurbelwelle würde unruhig laufen und Kurbelwelle und Lager stark belasten.

Nếu không trục khuỷu sẽ chạy không êm và trục khuỷu cùng bộ đỡ sẽ chịu ứng lực mạnh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel im Boden, Grund- und Trinkwasser und Nahrungsmitteln belasten und schädigen:

Thuốc bảo vệ thức vật trong đất, nước ngầm và nước uống làm ô nhiễm và gây hại cho:

Abwasser darf die Gewässer nicht so belasten, dass ihre natürliche Selbstreinigung überfordert wird.

Nước thải không được phép làm ô nhiễm môi trường nước đến mức vượt quá khả năng tự làm sạch tự nhiên của nó.

Weit über 4000 Stoffe belasten die Luft. Diese Luftschadstoffe kommen als Gase, Dämpfe und Stäube vor.

Trên 4000 chất làm ô nhiễm không khí. Những chất này tồn tại dưới dạng khí, hơi và bụi.

Abwasser nicht unnötig belasten — wegen vieler wassergefährdender Stoffe gilt dies besonders auch in Labor und Betrieb,

tránh làm ô nhiễm nước thải một cách không cần thiết − điều này cần phải làm, nhất là trong phòng thí nghiệm và ở xí nghiệp,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -s Konto mit tausend Mark belasten

ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stress vb

stressen, belasten

pollute

verschmutzen, verunreinigen, belasten; beflecken

load vb

füllen, auffüllen, beladen, belasten, beanspruchen

strain vb

belasten, dehnen, spannen; deformieren, verformen, verziehen; (filter) abseihen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belasten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] belasten

[EN] to load

[FR] charger

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belasten /vt/

1. xem beláden 1 và 2; 2. (tài chính) biên vào sổ nỢ; j -s Konto mit tausend Mark belasten ghi vào sổ nợ 1000 mác; 3. két tọi, kết án, công tô, công cáo, vạch tội, vạch lỗi, vạch mặt, vạch trần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belasten /vt/XD/

[EN] load

[VI] chất tải, gia tải

belasten /vt/V_LÝ/

[EN] stress

[VI] gãy ứng suất

belasten /vt/KTA_TOÀN/

[EN] pollute

[VI] làm bẩn, làm ô nhiễm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

belasten

charge

belasten

load