TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tải

chất tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo gánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khôrp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi sổ nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch tội-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu ứng suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu điện áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự chất tải

phụ tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tải trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mẻ liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nạp liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nạp điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đặt tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chất tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phí tổn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đặt tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nạp liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nạp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chất tải

load up

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Load up:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

location of the concrete compressive resultant

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 convey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrier

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Lading

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự chất tải

charge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chất tải

beanspruchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschäftigungsgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beanspruchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeträger

Chất tải nhiệt

Synthetische Wärmeträger

Chất tải nhiệt tổng hợp

Wärmeträger (Fortsetzung)

Chất tải nhiệt (tiếp theo)

Synthetische Wärmeträger (Isomerengemische)

Chất tải nhiệt tổng hợp (hỗn hợp isomer)

Einsatzbereiche wichtiger Wärmeträger

Phạm vi hoạt động các chất tải nhiệt quan trọng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charge

phụ tải, tải trọng; mẻ liệu; sự nạp liệu; sự nạp điện; sự đặt tải; sự chất tải; phí tổn; đặt tải, chất tải, nạp liệu, nạp (điện)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beanspruchen /(sw. V.; hat)/

(Technik) chịu ứng suất (ứng lực, sức căng); chịu điện áp; chất tải (belasten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschäftigungsgrad /m -(e)s, -e/

sự] chất tải, chất nặng, tải, trọng tải; công việc, công tác, nhiệm vụ, gánh vác.

Begichtung /f =, -en/

sự] nạp liệu, chất liệu, chất tải, chất đầy, lấp đầy; mẻ liệu; [sự] lấp đầy, đắp, đổ, rút, trút; xếp liệu; phối liệu.

Beanspruchung /í =, -en/

í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.

Belastung /f =, -en/

1. [sự] chất tải, thồ; 2. (kĩ thuật) tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh; úng suất, úng lực, súc căng, sự càg; 3. [nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, vất vả, gian lao, gian khôrp; 4. (tài chính) [sự] ghi sổ nỢ; 5. (luật) [sự] kết tội, vạch mặt, vạch tội-

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beladen /vt/CƠ/

[EN] load

[VI] chất tải, xếp hàng

beladen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] charge

[VI] nạp liệu, chất tải (lò nung, lò cao)

beladen /vt/VT_THUỶ/

[EN] load

[VI] xếp hàng, chất tải (tàu)

belasten /vt/XD/

[EN] load

[VI] chất tải, gia tải

laden /vt/VT&RĐ/

[EN] charge, load

[VI] nạp, chất tải, tạo gánh

beanspruchen /vt/XD/

[EN] load, strain

[VI] chất tải, gia tải, gây biến dạng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chất tải

Một loại chất lỏng chứa nước hoặc không chứa nước, trong đó chất thử thẩm thấu lỏng ở dạng hòa tan hoặc huyền phù.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Lading

chất tải

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

carrier

Chất tải

Từ điển tổng quát Anh-Việt

load up

chất tải

Load up:

chất tải

location of the concrete compressive resultant

chất tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge, convey, create, duty

chất tải

 bulk

chất tải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

load up

chất tải

Load up:

chất tải

location of the concrete compressive resultant

chất tải