Beschäftigungsgrad /m -(e)s, -e/
sự] chất tải, chất nặng, tải, trọng tải; công việc, công tác, nhiệm vụ, gánh vác.
Begichtung /f =, -en/
sự] nạp liệu, chất liệu, chất tải, chất đầy, lấp đầy; mẻ liệu; [sự] lấp đầy, đắp, đổ, rút, trút; xếp liệu; phối liệu.
Beanspruchung /í =, -en/
í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.
Belastung /f =, -en/
1. [sự] chất tải, thồ; 2. (kĩ thuật) tải trọng, tải lượng, phụ tải, gánh; úng suất, úng lực, súc căng, sự càg; 3. [nỗi] khổ hạnh, bất hạnh, vất vả, gian lao, gian khôrp; 4. (tài chính) [sự] ghi sổ nỢ; 5. (luật) [sự] kết tội, vạch mặt, vạch tội-