TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beanspruchung

ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ứng lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sức căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tải/ứng suất tác dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ứng suất <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đòỉ hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chất tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến ảạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biến dạng trượt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tải/ứng suất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tổng hợp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sự xoắn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực ép bề mặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ứng lực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

beanspruchung

stress

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strain

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operational demand

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

severity of treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wear and tear

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

CƠ strain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Shearing load

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Compound load

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Torsional load

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Surface unit pressure

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

stress n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

load n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

loading

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beanspruchung

Beanspruchung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

innere Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Müdung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abscherung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

zusammengesetzte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verdrehung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Flächenpressung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stress

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastungszustand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Last

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beladung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Traglast

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Füllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschicken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

beanspruchung

SOLLICITATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sévérité des traitements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrainte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sollicitation agissante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starker Beanspruchung ausge setzt sein

chịu áp lực nặng nề.

dyna mische Beanspruchung

tải trọng động

elekt rische Beanspruchung

tải trọng điện

zulässige Beanspruchung

tải trọng cho phép, phụ tải cho phép.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stress n

Stress, Belastungszustand; Spannung; (strain/load) Beanspruchung (siehe auch: Belastung)

load n

Last, Belastung, Beladung, Traglast, Beanspruchung

loading

Füllen, Beschicken; (strain) Belastung, Beanspruchung

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abscherung,Beanspruchung

[EN] Shearing load

[VI] Biến dạng trượt (cắt, cắt bằng kéo), tải/ứng suất

Beanspruchung,zusammengesetzte

[EN] Compound load

[VI] Ứng lực (Tải trọng), tổng hợp

Verdrehung,Beanspruchung

[EN] Torsional load

[VI] Sự xoắn, ứng suất

Flächenpressung,Beanspruchung

[EN] Surface unit pressure

[VI] Lực ép (nén) bề mặt, ứng lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beanspruchung /die; -en/

sự đòỉ hỏi; sự yêu cầu; nhu cầu; sự chịu áp lực; sự bị yêu sách;

starker Beanspruchung ausge setzt sein : chịu áp lực nặng nề.

Beanspruchung /die; -en/

(Technik) ứng suất; ứng lực; sức căng; sự căng; sự chất tải; sự xếp tải; sự biến ảạng;

dyna mische Beanspruchung : tải trọng động elekt rische Beanspruchung : tải trọng điện zulässige Beanspruchung : tải trọng cho phép, phụ tải cho phép.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beanspruchung /í =, -en/

í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beanspruchung /f/C_THÁI, SỨ_TT/

[EN] strain

[VI] sức căng, ứng suất

Beanspruchung /f/THAN/

[EN] stress, CƠ strain, stress

[VI] ứng suất, ứng lực

Beanspruchung /f/THAN, ÔN_BlỂN, L_KIM/

[EN] stress

[VI] ứng suất, ứng lực

Beanspruchung /f/V_LÝ/

[EN] strain

[VI] ứng suất, ứng lực

Beanspruchung /f/VT_THUỶ, KTV_LIỆU/

[EN] stress

[VI] ứng suất (vật liệu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beanspruchung

demand

Beanspruchung

stress

Beanspruchung

wear and tear

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beanspruchung

[EN] strain, stress

[VI] ứng suất < v>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beanspruchung /SCIENCE,TECH/

[DE] Beanspruchung

[EN] stressing

[FR] sollicitation

Beanspruchung /TECH/

[DE] Beanspruchung

[EN] stress

[FR] sollicitation

Beanspruchung /TECH/

[DE] Beanspruchung

[EN] severity of treatment

[FR] sévérité des traitements

Beanspruchung /TECH/

[DE] Beanspruchung

[EN] stress

[FR] contrainte

Beanspruchung /TECH,BUILDING/

[DE] Beanspruchung

[EN] action effect

[FR] sollicitation agissante

Beanspruchung

[DE] Beanspruchung

[EN] action effect

[FR] sollicitation agissante

Beanspruchung,Einwirkung /SCIENCE,TECH/

[DE] Beanspruchung; Einwirkung

[EN] action

[FR] action

Beanspruchung,innere Kraft /SCIENCE,TECH/

[DE] Beanspruchung; innere Kraft

[EN] internal force; stressing

[FR] effort

Beanspruchung,Müdung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beanspruchung; Müdung

[EN] fag; fatigue; strain

[FR] fatigue

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BEANSPRUCHUNG

[DE] BEANSPRUCHUNG

[EN] STRESS

[FR] SOLLICITATION

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beanspruchung

[EN] operational demand, stress, strain

[VI] Tải/ứng suất tác dụng