Việt
tác dụng
ảnh hưđng
tác động
sự ảnh hưởng
sự tác động
Anh
immission
action
Đức
Einwirkung
Immission
Beanspruchung
Pháp
chemische Einwirkung
phản ứng hóa học.
Beanspruchung,Einwirkung /SCIENCE,TECH/
[DE] Beanspruchung; Einwirkung
[EN] action
[FR] action
Immission, Einwirkung
Einwirkung /die; -, -en/
sự ảnh hưởng; tác dụng; sự tác động;
Einwirkung /f =, -en (sự)/
ảnh hưđng, tác dụng, tác động; chemische Einwirkung phản ứng hóa học.