TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động

tác động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va chạm

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình ảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc hối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va chạm

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chi phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tácdụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hành động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gây hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tác động

impact

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

action

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

affect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

effect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

incidence

 
Từ điển phân tích kinh tế

bearing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

act

 
Từ điển toán học Anh-Việt

manner

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Behaviour

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop-down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Influence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

operate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

activate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Actions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tác động

Auswirkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Impact

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

effiziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfärben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manipulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschwatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeinflus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tangieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktions-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beeinflussen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bewirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betätigen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aktionen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

tác động

Impact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsbetätigung.

Tác động phanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verzögerte Aktion

Tác động trễ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

unbetätigt

không tác động

betätigt

được tác động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Einfluß zu verschaffen wissen

biết gây uy tín;

auf ị-n auf etw. (A) Einfluß áusũben [üben]

ảnh hưỏng, tác động đến ai;

seinen Einfluß geltend machen

ảnh hưỏng, có ảnh hưỏng;

ein Mann von Einfluß

ngưòi có uy tín (có thế lực); của sông, vàm.

chemische Einwirkung

phản ứng hóa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Mittel spricht [bei ihm] nicht an

lòại thuốc này không có tác dụng (vôi ông ấy)A

der schlechte Umgang färbt auf den Jungen ab

sự giao tiếp với bạn xấu đã ảnh hưởng đến cậu bé.

die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen

tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1

eine Kraft wirkt aufetw. ein

một lực tác động lên vật gì.

Lärm machen

làm ồn

Musik machen

sáng tác nhạc

jmdm. Sorgen machen

làm ai lo lắng.

sein Auftritt sorgte für eine Sensation

sự xuất hiện của ông ta đã gây ra sự chú ý.

Sagen woben um seine Gestalt

những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta.

sein Denken ist von der Vernunft diktiert

suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí.

jmds

Denken beeinflussen: tác động đến suy nghĩ của ai

dieses Ereignis beein flusste die Verhandlungen

sự kiện này đã làm ảnh hưỗng đến các cuộc đàm phán

ich ließ mich von ihm nicht beeinflussen

tôi không đề bị hắn tác động đâu

dieser Schriftsteller ist von Brecht beeinflusst

nhà văn này đã chịu ảnh hưởng của Brecht.

das tangiert mich nicht

điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

affect

ảnh hưởng, tác động, gây hại

impact

sự va chạm, sự va đập, tác động

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aktionen

[EN] Actions (Grafcet)

[VI] Tác động, tác dụng, hành động (trong ngôn ngữ điều khiển GRAFCET)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

betätigen

[EN] operate, activate

[VI] Tác động, hoạt động, vận hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewirkung /f =, -en/

sự] tácdụng, tác động, ảnh hưỏng.

Einfluß /m -sses, -flüsse/

1. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; - haben [gewinnen] có ảnh hưởng, có tác dụng; sich (D) Einfluß zu verschaffen wissen biết gây uy tín; auf ị-n auf etw. (A) Einfluß áusũben [üben] ảnh hưỏng, tác động đến ai; seinen Einfluß geltend machen ảnh hưỏng, có ảnh hưỏng; ein Mann von Einfluß ngưòi có uy tín (có thế lực); của sông, vàm.

Einwirkung /f =, -en (sự)/

ảnh hưđng, tác dụng, tác động; chemische Einwirkung phản ứng hóa học.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

effect

Tác động, tác dụng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Action

Tác động, tác dụng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Action

Tác động, tác dụng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ảnh hưởng,tác động

[DE] Beeinflussen

[EN] Affect

[VI] ảnh hưởng, tác động

tác động,ảnh hưởng,chi phối

[DE] Beeinflussen

[EN] Influence

[VI] tác động, ảnh hưởng, chi phối

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tác động,va chạm,sự va chạm,tác động

Impact (v)

Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động

Tác động,tác dụng

Action

Tác động, tác dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktions- /pref/M_TÍNH/

[EN] action, drop-down

[VI] (thuộc) tác động, rơi

Maßnahme /f/CH_LƯỢNG/

[EN] action

[VI] tác động, tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impact /[...pekt], der; -s, -s/

(Werbespr ) tác động (của biện pháp quảng cáo );

ansprechen /(st. V.; hat)/

tác dụng; tác động;

lòại thuốc này không có tác dụng (vôi ông ấy)A : das Mittel spricht [bei ihm] nicht an

effiziert /(Adj.) (Sprachw.)/

tác dụng; tác động (bewirkt);

abfärben /(sw. V.; hat)/

gây ảnh hưởng; tác động [auf + Akk : đến (ai, việc gì ];

sự giao tiếp với bạn xấu đã ảnh hưởng đến cậu bé. : der schlechte Umgang färbt auf den Jungen ab

schlagen /(st. V.)/

(ist) tác động; ảnh hưởng xấu;

tin tức ấy đã giáng mạnh một đòn vào ông ta. 1 : die Nachricht ist ihm auf den Magen geschlagen

einwirken /(sw. V.; hat)/

tác động; có tác dụng [auf + Akk : vào];

một lực tác động lên vật gì. : eine Kraft wirkt aufetw. ein

ausüben /(sw. V.; hat)/

tác động; để cho tác dụng;

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

gây ra; tác động; tạo ra (verur sachen, bewhken, hervorrufen);

làm ồn : Lärm machen sáng tác nhạc : Musik machen làm ai lo lắng. : jmdm. Sorgen machen

manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/

tác động; gia công; gia cố;

sorgen /(sw. V.; hat)/

(verblasst) tác động; làm cho; gây ra;

sự xuất hiện của ông ta đã gây ra sự chú ý. : sein Auftritt sorgte für eine Sensation

weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/

(st V ) tác động; ảnh hưởng; thêu dệt;

những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta. : Sagen woben um seine Gestalt

diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ảnh hưởng; tác động; gây ra (bestimmen, hervorrufen, bedingen);

suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí. : sein Denken ist von der Vernunft diktiert

Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/

(Physik) tác dụng; tác động; ảnh hưởng (Wirkung);

affizieren /[afi'tskran] (sw. V.; hat)/

(Med ) tác động; tác dụng; ảnh hưởng;

einschwatzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thúc hối; tác động; thúc giục (einreden);

hinwirken /(sw. V.; hat)/

tác dụng; gây ảnh hưởng; tác động [auf + Akk vào ];

manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tác động; lôi kéo; gầy ảnh hưởng;

beeinflus /sen [ba'ainflosan] (sw. V.; hat)/

gây ảnh hưởng; tác dụng; tác động;

Denken beeinflussen: tác động đến suy nghĩ của ai : jmds sự kiện này đã làm ảnh hưỗng đến các cuộc đàm phán : dieses Ereignis beein flusste die Verhandlungen tôi không đề bị hắn tác động đâu : ich ließ mich von ihm nicht beeinflussen nhà văn này đã chịu ảnh hưởng của Brecht. : dieser Schriftsteller ist von Brecht beeinflusst

tangieren /[tarj’güron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm ảnh hưởng; tác động; đụng chạm;

điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi. : das tangiert mich nicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action

tác động

 trip /điện/

tác động (ngắt)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Behaviour

Tác động

Từ điển toán học Anh-Việt

act

tác động

action

tác dụng, tác động

manner

phương pháp, hình ảnh, tác động

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tác động

[DE] Auswirkung

[EN] impact, effect, bearing

[FR] Impact

[VI] Tác động

Từ điển phân tích kinh tế

incidence

tác động

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Impact

[VI] (n) Tác động

[EN] (i.e. the result of a project in relation to the development objectives or longưterm goals originally set out for it). ~ analysis: Phân tích tác động; ~ evaluation, assessment: Đánh giá tác động.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

affect

tác động

impact

tác động