TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diktieren

đọc cho viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc phải theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc chính tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diktieren

diktieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zeit ist nun einmal Geld, und so diktieren allein schon finanzielle Erwägungen, daß sich jedes Maklerhaus, jedes Fabrikgebäude, jeder Lebensmittelladen ständig in möglichst rascher Fahrt zu befinden hat, um gegenüber der Konkurrenz besser dazustehen.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich lasse mir nicht von anderen diktieren, was ich zu tun habe

tôi không đề cho người khác ra lệnh mình phải làm gì đâu.

sein Denken ist von der Vernunft diktiert

suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Strafe diktieren

quyết định kỷ luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/

đọc cho viết; đọc chính tả (ansagen, vorspre chen);

diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) sai khiến; ra lệnh; áp đặt (vorschreiben, aufzwingen);

ich lasse mir nicht von anderen diktieren, was ich zu tun habe : tôi không đề cho người khác ra lệnh mình phải làm gì đâu.

diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ảnh hưởng; tác động; gây ra (bestimmen, hervorrufen, bedingen);

sein Denken ist von der Vernunft diktiert : suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diktieren /vt/

1. đọc cho viết; 2. độc đoán đề ra, buộc (bắt) phải theo, ra lệnh; die Strafe diktieren quyết định kỷ luật.