diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
đọc cho viết;
đọc chính tả (ansagen, vorspre chen);
diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) sai khiến;
ra lệnh;
áp đặt (vorschreiben, aufzwingen);
ich lasse mir nicht von anderen diktieren, was ich zu tun habe : tôi không đề cho người khác ra lệnh mình phải làm gì đâu.
diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ảnh hưởng;
tác động;
gây ra (bestimmen, hervorrufen, bedingen);
sein Denken ist von der Vernunft diktiert : suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí.