diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
đọc cho viết;
đọc chính tả (ansagen, vorspre chen);
ansagen /(sw. V.; hat)/
(Bürow ) đọc cho viết;
đọc cho (thư ký) ghi lại (diktieren);
còn đọc (cho viết) vài bức thư quan trọng. : noch einige wichtige Briefe ansagen