Việt
đọc cho viết
độc đoán đề ra
buộc phải theo
ra lệnh
Đức
diktieren
die Strafe diktieren
quyết định kỷ luật.
diktieren /vt/
1. đọc cho viết; 2. độc đoán đề ra, buộc (bắt) phải theo, ra lệnh; die Strafe diktieren quyết định kỷ luật.