Việt
đọc chính tả
đọc cho viết
Mệnh lệnh
bức chế
cưỡng chế
Anh
dictate
Đức
diktieren
Mệnh lệnh, bức chế, cưỡng chế, đọc chính tả
diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
đọc cho viết; đọc chính tả (ansagen, vorspre chen);
dictate /toán & tin/