TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc chính tả

đọc chính tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đọc cho viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bức chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đọc chính tả

 dictate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dictate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đọc chính tả

diktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dictate

Mệnh lệnh, bức chế, cưỡng chế, đọc chính tả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/

đọc cho viết; đọc chính tả (ansagen, vorspre chen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dictate /toán & tin/

đọc chính tả

 dictate

đọc chính tả