TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức chế

bức chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đọc chính tả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bức chế

dictate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bức chế

Diktat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diktat /n -(e)s,/

1. [bài] chính tả, ám tả; 2. [sự] cưõng ép, bức chế; mệnh lệnh, lệnh, chỉ thị; nach Diktat theo chí thị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dictate

Mệnh lệnh, bức chế, cưỡng chế, đọc chính tả