TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ám tả

ám tả

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép chiếu trực giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ám tả

Orthographie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diktat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orthographie /í =, -phíen/

1. [phép] chính tả, ám tả; 2. phép chiếu trực giao.

Diktat /n -(e)s,/

1. [bài] chính tả, ám tả; 2. [sự] cưõng ép, bức chế; mệnh lệnh, lệnh, chỉ thị; nach Diktat theo chí thị.

Từ điển tiếng việt

ám tả

- dt. (H. ám: ngầm; tả: viết) Bài viết theo nghe đọc, sao cho đúng, không có lỗi: Ngày nay môn ám tả được gọi là chính tả.