weben /[’ve:ban] (sw. u. st. V.; hat)/
(st V ) tác động;
ảnh hưởng;
thêu dệt;
những huyền thõại thêu dệt quanh hỉnh tượng của ông ta. : Sagen woben um seine Gestalt
diktieren /[diktieren] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ảnh hưởng;
tác động;
gây ra (bestimmen, hervorrufen, bedingen);
suy nghĩ của ông ấy được định hưống bởi lý trí. : sein Denken ist von der Vernunft diktiert
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
(Physik) tác dụng;
tác động;
ảnh hưởng (Wirkung);
affizieren /[afi'tskran] (sw. V.; hat)/
(Med ) tác động;
tác dụng;
ảnh hưởng;
Einfluss /der; -es, Einflüsse/
ảnh hưởng;
tác dụng;
sự tác động Einwirkung);
sự ảnh hưởng của nền văn học Pháp lên văn học Đức. : der Einfluss der französischen Literatur auf die deutsche
Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/
(o Pl ) quyền hành;
quyền thế;
ảnh hưởng;
thế lực (Einfluss);
có ảnh hường dối với người nào. : Macht über jmdn. haben
Auswirkung /die; -en/
tác dụng;
tác động;
hậu quả;
kết quả;
ảnh hưởng [auf + Akk: vào ];
zugreifen /(st. V.; hat)/
hành động;
làm;
cầm;
nắm;
tác động;
ảnh hưởng;
tác dụng;
hãy ăn nhiều lên! : greif tüchtig zu! hắn nhìn thấy cơ hội của mình và lập tức chộp lấy. : er sah seine Chance und griff zu
verfangen /(st. V.; hat)/
tác động;
ảnh hưởng;
có tác dụng;
có công hiệu;
có hiệu nghiệm;
những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu. : solche Tricks verfangen bei mir nicht