Việt
ảnh hưởng
tác động
chi phối
ảnh hưỏng
tác dụng
tác động.
Anh
Affect
Influence
manipulate
Đức
Beeinflussen
Pháp
influence
influencer
influer
Folgende Punkte beeinflussen das Fahrverhalten:
Tính năng chuyển động của xe bị ảnh hưởng bởi các điểm sau:
Sensorsignale, die den Steuerungsvorgang beeinflussen sind:
Các tín hiệu cảm biến sau ảnh hưởng đến quá trình điều khiển:
Vibrationen können den Messwert beeinflussen
Dao động có thể ảnh hưởng đến trị số đo
Pulsierende Gasströme können das Messergebnis beeinflussen
Dòng khí mạch động có thể ảnh hưởng đến kết quả đo
Gaseinschlüsse und Gasblasen beeinflussen das Messergebnis
Túi khí và bọt khí ảnh hưởng đến kết quả đo
beeinflussen
beeinflussen /vt/
ảnh hưỏng, tác dụng, tác động.
[DE] beeinflussen
[EN] affect, influence
[FR] influence
[VI] ảnh hưởng
affect
[DE] Beeinflussen
[EN] Affect
[VI] ảnh hưởng, tác động
[EN] Influence
[VI] tác động, ảnh hưởng, chi phối