TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beeinflussen

ảnh hưởng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tác động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chi phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beeinflussen

Affect

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Influence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manipulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beeinflussen

Beeinflussen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

beeinflussen

influence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

influencer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

influer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Punkte beeinflussen das Fahrverhalten:

Tính năng chuyển động của xe bị ảnh hưởng bởi các điểm sau:

Sensorsignale, die den Steuerungsvorgang beeinflussen sind:

Các tín hiệu cảm biến sau ảnh hưởng đến quá trình điều khiển:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vibrationen können den Messwert beeinflussen

Dao động có thể ảnh hưởng đến trị số đo

Pulsierende Gasströme können das Messergebnis beeinflussen

Dòng khí mạch động có thể ảnh hưởng đến kết quả đo

Gaseinschlüsse und Gasblasen beeinflussen das Messergebnis

Túi khí và bọt khí ảnh hưởng đến kết quả đo

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beeinflussen

influencer

beeinflussen

beeinflussen

influer

beeinflussen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beeinflussen /vt/

ảnh hưỏng, tác dụng, tác động.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beeinflussen

[DE] beeinflussen

[EN] affect, influence

[FR] influence

[VI] ảnh hưởng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beeinflussen

affect

beeinflussen

manipulate

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beeinflussen

[DE] Beeinflussen

[EN] Affect

[VI] ảnh hưởng, tác động

Beeinflussen

[DE] Beeinflussen

[EN] Influence

[VI] tác động, ảnh hưởng, chi phối