Việt
ảnh hưởng
tác động
chi phối
ảnh hưỏng
tác dụng
tác động.
Anh
Affect
Influence
manipulate
Đức
Beeinflussen
Pháp
influence
influencer
influer
beeinflussen
beeinflussen /vt/
ảnh hưỏng, tác dụng, tác động.
[DE] beeinflussen
[EN] affect, influence
[FR] influence
[VI] ảnh hưởng
affect
[DE] Beeinflussen
[EN] Affect
[VI] ảnh hưởng, tác động
[EN] Influence
[VI] tác động, ảnh hưởng, chi phối