Đức
beeinflussen
Pháp
influencer
Influencer l’opinion
Gây ảnh hưởng tói dư luận.
influencer [ÊfflySse] V. tr. [14] Tác động, cảm hóa, gây ảnh huỏng. Influencer l’opinion: Gây ảnh hưởng tói dư luận.