Việt
Thao tác bằng tay
thao tác
sử dụng
điều khiển
Anh
Manipulate
handle
Đức
handhaben
beeinflussen
manipulieren
per Hand verändern
Pháp
manipuler
handle,manipulate /ENG-MECHANICAL/
[DE] handhaben
[EN] handle; manipulate
[FR] manipuler
handhaben /vt/C_THÁI/
[EN] manipulate
[VI] thao tác bằng tay
manipulate
thao tác bằng tay
Thao tác bằng tay (vẽ tay)
o sử dụng, điều khiển, thao tác (bằng tay)