manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tác động;
lôi kéo;
gầy ảnh hưởng;
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) dùng mánh khóe;
dùng thủ đoạn;
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) thao tác;
điều khiển;
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
tác động;
gia công;
gia cố;
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) pha trộn;
chế biến;