abfeilen /vt/
1. (kĩ thuật) giũa, giũa bằng; 2. (nghĩa bóng) gia công, gọt giũa.
herausarbeiten /vt/
sản xuất, ché tạo, làm ra, chế biến, gia công;
behandeln /vt/
1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;
Darstellung /f =, -en/
1. [sự] miêu tả, mô tả; graphische Darstellung đồ thị; 2. (sân khấu) [sự] sắm vai, thủ vai, thực hiện, trình diễn; 3. [sự] sản xuắt, gia công, ché bién.
Produktionsleitung /f =, -en/
sự] sản xuất, chế tạo, gia công; 2. sô lượng sản xuát, mức sản xuất, sản lượng, năng suất, hiệu suất; 3.chất lượng; Produktions
Mache /f =/
1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.
Bearbeitung /í =, -en/
1. [sự] ché tạo, chể bién, điều ché, gia công, xử lý, tinh ché; 2. (mỏ) khai thác; 3. [sự] khai thác, cày cấy, canh tác; 4. die Bearbeitung eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.
Behandlung /f =, -en/
1. [sự] đôi đãi, đói xử; 2. (kỹ thuật) [sự] gia công, xủ lý, chế tạo, điều ché; truyền khoáng, canh tác; 3. [sự] điều trị, chữa chạy, chữa; in Behandlung sein chũa bệnh, điều tri' , chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ , tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.