Việt
ché tạo
chể bién
điều ché
gia công
xử lý
tinh ché
khai thác
cày cấy
canh tác
die ~ eines Pferdes sự tập ngựa
Đức
Bearbeitung
die Bearbeitung
eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.
Bearbeitung /í =, -en/
1. [sự] ché tạo, chể bién, điều ché, gia công, xử lý, tinh ché; 2. (mỏ) khai thác; 3. [sự] khai thác, cày cấy, canh tác; 4. die Bearbeitung eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.