Việt
xử lý
gia công
gia cõng
tám
xử ý
tẩm
tinh chế
chế tạo
điều trị
Anh
treat
study
examine
Đức
behandeln
aufbereiten
Pháp
traiter
treat,study,examine
[DE] behandeln
[EN] treat, study, examine
[FR] traiter
[VI] điều trị
aufbereiten /vt/P_LIỆU/
[EN] treat
[VI] xử lý
gia công, xử lý, chế tạo
o gia công, xử lý; tinh chế
v. to deal with; to act toward in a special way; to try to cure
gia công; xử ]ý; tẩm {chất cách điện)
gia cõng; xử lý; tám (chất cách điện)