TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treat

xử lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia cõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xử ý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều trị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

treat

treat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

treat

behandeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

treat

traiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

treat,study,examine

[DE] behandeln

[EN] treat, study, examine

[FR] traiter

[VI] điều trị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbereiten /vt/P_LIỆU/

[EN] treat

[VI] xử lý

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treat

gia công, xử lý, chế tạo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behandeln

treat

Tự điển Dầu Khí

treat

o   gia công, xử lý; tinh chế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

treat

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

treat

treat

v. to deal with; to act toward in a special way; to try to cure

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treat

gia công; xử ]ý; tẩm {chất cách điện)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

treat

gia cõng; xử lý; tám (chất cách điện)