TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behandeln

điều trị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dôi dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ behandeln

chữa bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

behandeln

treat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

handle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to handle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

behandeln

behandeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiederherstellen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwickeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erledigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ behandeln

~ behandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

behandeln

traiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

soigner

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

guérir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

prendre en compte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

s'occuper de

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte Formen von Depressionen lassen sich durch eine Lichtbehandlung in den Wintermonaten erfolgreich behandeln.

Một số dạng bệnh trầm cảm được chữa trị thành công bằng liệu pháp ánh sáng trong những tháng đông.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbrauchte Kühlschmierstoffe sind als Sondermüll zu behandeln.

Chất làm nguội bôi trơn đã sử dụng phải được xử lý như rác thải đặc biệt.

v Einwände des Kunden beachten und positiv behandeln

Chú ý đến các phản biện của khách hàng và giải quyết một cách tích cực

Anschließend sind diese mit einem speziellen Konservierungswachs zu behandeln, um Korrosion zu vermeiden.

Cuối cùng, chúng phải được bảo quản bằng một loại sáp đặc biệt để chống rỉ.

Außerdem re­ geln weiter Gesetze und Verordnungen das Lagern, Einsammeln, Befördern, Behandeln und das Endla­ gern von Abfällen.

Ngoài ra còn có các luật và pháp lệnh ấn định việc lưu trữ, thu gom, vận chuyển, xử lý và nơi lưu trữ cuối cùng của chất thải.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abwickeln,behandeln,erledigen

[DE] abwickeln; behandeln; erledigen

[EN] to handle

[FR] prendre en compte; s' occuper de; écouler

abwickeln,behandeln,erledigen /IT-TECH,BUILDING/

[DE] abwickeln; behandeln; erledigen

[EN] to handle

[FR] prendre en compte; s' occuper de; écouler

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

behandeln

soigner

behandeln

behandeln,wiederherstellen

guérir

behandeln, wiederherstellen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behandeln /vt/

1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;

~ behandeln

chữa bệnh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

behandeln /vt/CNT_PHẨM/

[EN] process

[VI] chế biến, xử lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

behandeln

[DE] behandeln

[EN] treat, study, examine

[FR] traiter

[VI] điều trị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behandeln

handle

behandeln

treat