riestem /vt/
sửa, chữa, sủa chữa (giày).
stücken /vt/
chữa, sửa chữa, khâu ghép các mảnh, vá, chữa, sửa sang, tu bổ.
flicken /vt/
mạng, chữa, sửa, sửa chữa, vá; j-m etw. am Zeuge flicken trêu chọc (ai), bắt bẻ, hoạnh họe, sinh sự.
verbessern /vt/
1. sủa, chữa, sửa đổi; 2. làm tốt hơn [hoàn hảo[, cải thiện, cải tiển, cải tạo, hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc;
Reparatur /f =, -en/
sự] sửa, chữa, sủa chữa, tu bổ, tu sủa.
stopfen /I vt/
1. mang, chữa, sửa; 2. nhét đầy, đổ đầy, nhồi nhân; 3.: stopfen ! (lệnh) 1, (quân sự) ngừng bắn!; 2, (hàng hải) cho mái chèo xuống nưđc!; II vi (y) [bị] táo bón; ♦ j-m den Mund Idas Maulj stopfen bịt mồm ai.
reparieren /vt/
sửa, chữa, sửa chữa, tu sửa, tu bổ, hiệu chỉnh, chỉnh lí.
wider /prp (/
1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.
behandeln /vt/
1. dôi dãi, dổi xử, xử; 2. (kĩ thuật) gia công, xử lý; chế tạo; điều chế, truyền khoáng, canh tác; 3. chữa bệnh, điều trị, chữa;
Behandlung /f =, -en/
1. [sự] đôi đãi, đói xử; 2. (kỹ thuật) [sự] gia công, xủ lý, chế tạo, điều ché; truyền khoáng, canh tác; 3. [sự] điều trị, chữa chạy, chữa; in Behandlung sein chũa bệnh, điều tri' , chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ , tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.
abändem /vt/
1. thay dổi, biến dổi, cải biển, sửa dổi; 2. (an D) sửa chữa; 3. thủ tiêu, hủy bó, bãi bó, phế bỏ, húy; 4. (ắn loát) sửa, chữa (bân in thúộ.
heilen
1 vt chữa bệnh, điều trị, chữa; II vi (s) khỏi, lành lại, khỏi bệnh, bình phục.