TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reparatur

sự sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sửa chữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reparatur

repair

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plastic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

reparation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

repair/restoration

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reparatur

Reparatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kunststoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Instandsetzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiederherstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Reparatur sein

đang được sửa chữa

etw. in Repa raturgeben

đem vật gì đến chỗ sửa chữa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

repair/restoration

Reparatur, Instandsetzung, Wiederherstellung

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoff,Reparatur

[EN] plastic, reparation

[VI] Chất dẻo, sửa chữa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reparatur /[repara'tu:r], die; -en/

sự sửa chữa; sự tu bổ; sự tu sửa;

in Reparatur sein : đang được sửa chữa etw. in Repa raturgeben : đem vật gì đến chỗ sửa chữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reparatur /f =, -en/

sự] sửa, chữa, sủa chữa, tu bổ, tu sủa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Reparatur

[EN] Abnahmeprotokoll Repair acceptance certificate

[VI] Biên bản nghiệm thu sau khi sửa chữa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reparatur

repair

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reparatur /f/VT_THUỶ/

[EN] repair

[VI] sự sửa chữa