Việt
sự sửa chữa
sửa
chữa
sủa chữa
tu bổ
tu sủa.
sự tu bổ
sự tu sửa
Chất dẻo
sửa chữa
Anh
repair
plastic
reparation
repair/restoration
Đức
Reparatur
Kunststoff
Instandsetzung
Wiederherstellung
in Reparatur sein
đang được sửa chữa
etw. in Repa raturgeben
đem vật gì đến chỗ sửa chữa.
Reparatur, Instandsetzung, Wiederherstellung
Kunststoff,Reparatur
[EN] plastic, reparation
[VI] Chất dẻo, sửa chữa
Reparatur /[repara'tu:r], die; -en/
sự sửa chữa; sự tu bổ; sự tu sửa;
in Reparatur sein : đang được sửa chữa etw. in Repa raturgeben : đem vật gì đến chỗ sửa chữa.
Reparatur /f =, -en/
sự] sửa, chữa, sủa chữa, tu bổ, tu sủa.
[EN] Abnahmeprotokoll Repair acceptance certificate
[VI] Biên bản nghiệm thu sau khi sửa chữa
Reparatur /f/VT_THUỶ/
[EN] repair
[VI] sự sửa chữa