Việt
sửa chữa
Bồi thường
bồi bổ
tu sửa
tu bổ
tu phục
hồi phục
kt. sự bồi thưường
sự sửa chữa
sự tu sửa
Chất dẻo
Anh
reparation
plastic
Đức
Kunststoff
Reparatur
Kunststoff,Reparatur
[EN] plastic, reparation
[VI] Chất dẻo, sửa chữa
kt. sự bồi thưường; sự sửa chữa; sự tu sửa
Bồi thường, bồi bổ, tu sửa, tu bổ, tu phục, hồi phục, sửa chữa
The act of making amends, as for an injury, loss, or wrong.