TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồi bổ

bồi bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm bổ để phục hồi sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Labe-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoả thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn lót dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn khai vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu sửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu bổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa chữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bồi bổ

reparation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bồi bổ

tonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stärkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Labsal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erquickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfrischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärkung der Freundschaft

sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.

eine Erfrischung zu sich (D) nehmen

ăn lót dạ, ăn điểm tâm, ăn qua loa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stärkt euch erst einmal!

nào, hãy ăn uống cho hăng vào!

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reparation

Bồi thường, bồi bổ, tu sửa, tu bổ, tu phục, hồi phục, sửa chữa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärkung /f =, -en/

1. [sự] tẩm bổ, bồi bổ, bồi thưòng; 2. [sự] củng có, tăng cưòng; Stärkung der Freundschaft sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.

Labsal /n -(e)s,/

1. xem Labe-, 2. [sự] thông gió, làm mát, làm mới, củng có, tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưõng.

Erquickung /f =, -en/

1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.

Erfrischung /í =, -en/

1. [sự] bồi dưdng, bồi bổ, tẩm bổ; 2. nưóc giải khát; 3. món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm; eine Erfrischung zu sich (D) nehmen ăn lót dạ, ăn điểm tâm, ăn qua loa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonisch /(Adj.) (Med.)/

bồi bổ; bổ sức (kräftigend, stärkend);

Stärken /(sw. V.; hat)/

bồi bổ; bồi dưỡng; tẩm bổ để phục hồi sức lực;

nào, hãy ăn uống cho hăng vào! : stärkt euch erst einmal!