Việt
âm
thanh điệu
bị tăng trương lực.
trương lực
tăng trương lực
bồi bổ
bổ sức
Đức
tonisch
tonisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) trương lực;
tăng trương lực;
bồi bổ; bổ sức (kräftigend, stärkend);
tonisch /a/
1. (nhạc) [thuộc] âm, thanh điệu; 2. (y) bị tăng trương lực.