Festigung /í =, -en/
sự] củng có, gia cố, kiện toàn, tăng cưòng.
Befestigung /í =, -en/
í =, 1. [sự] buộc (găm, đính, gài, ghim, ghép, kẹp, giữ, kéo, siết) chặt; 2. [sự] gia cô, kiện toàn, củng có; 3. (quân sự) công sự; ständige Befestigung công sự kiên có; hálbst ândige Befestigung công sự dã chién bán kiến cổ.
Stärkung /f =, -en/
1. [sự] tẩm bổ, bồi bổ, bồi thưòng; 2. [sự] củng có, tăng cưòng; Stärkung der Freundschaft sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.
Labsal /n -(e)s,/
1. xem Labe-, 2. [sự] thông gió, làm mát, làm mới, củng có, tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưõng.
verstärken /vt/
1. tăng cưông, củng có, gia cố; 2. tăng lên, làm cho mạnh lên; 3. (âm) tăng âm; 4. (ảnh) làm rõ thêm.
Verankerung /f =, -en/
1. [sự] thả neo, buộc neo; 2. [sự] kẹp, cặp, bắt chặt; 3. [sự] củng có, kiện toàn, gia cố; 3. [sự] bán chắc (quyền...).