konsolidieren /vt/
củng cổ, tăng cưòng, đoàn kết.
verfestigen /vt/
1. củng cố, tăng cưòng; 2. tẩm bổ, bồi dưông, bồi bổ.
Verstärkung /f =, -en/
sự] tăng cưòng, củng cố, gia cố, xúc tiến, đẩy mạnh; (vô tuyến điện) [sự] khuếch đại; (điện) [sự] khuếch đại, tăng thé, tăng áp.
Konsolidation /f =, -en/
sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.
Stärkung /f =, -en/
1. [sự] tẩm bổ, bồi bổ, bồi thưòng; 2. [sự] củng có, tăng cưòng; Stärkung der Freundschaft sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.
bewehren /vt/
1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.
laben II /vt/
cúng cố thêm, kiện toàn, tăng cưòng, làm hôi sức; 2. giải trí, làm vui, an ủi, mơn trón;
Steigerung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] tăng lên, phát triển, nậng cao, mỏ rộng; 2. [sự] tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; (âm) sự tăng âm; (vô tuyén điện) sự khuếch đại; (điện) sự khuếch đại, sự tăng thế, sự tăng áp; 3. (văn phạm) cáu tạo bậc so sánh.
Verschärfung /í =, -en/
sự] trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, kịch liệt hơn, gay go hơn, tăng cưòng, tăng nhanh, xúc tién, thúc đẩy.
Vertiefung /f =, -en/
1. [sự] đào sâu; 2. hố sâu, đắt lõm, lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; lúm đồng tiền (trên má), xương xói, khe máng, trũng nông; 3. [sự] tăng cưòng, khắc sâu, trầm trọng, sâu sắc.
Verhärtung /í =, -en/
1. [sự] dóng rắn, hóa rắn, đông cdng, chai sần; 2. [sự] củng cố, tăng cưòng; 3. [tính, sự] không xúc cảm, nhẫn tâm, vô tình, chai cứng, chai sạn, chai đá, bắt trị, thâm căn cố đế.
heben /vt/
1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;